Mã sản phẩm: P901532 P902532
Thương hiệu: MELAB
Chủng vi sinh vật:
GIỚI THIỆU CHUNG:
MELAB Chromogenic CARBA là môi trường dùng để phát hiện, sàng lọc và phân biệt Enterobacteriaceae sinh Carbapenemase (CPE).
Gọi để được tư vấn miễn phí
0963 954 786 - (Ms. Linh - phụ trách miền Bắc) hoặc 0905 820 811 (Ms Ngân - phụ trách miền Nam)
NGUYÊN LÝ:
MELAB Chromogenic CARBA được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, hãng CHROMagar, Pháp. Thành phần môi trường có peptone cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển, grow factors giúp thúc đẩy sinh trưởng, salts giúp cân bằng thẩm thấu. Chromogenic mix là các chất sinh màu bao gồm một cơ chất (đặc hiệu với enzyme) và một nhóm mang màu. Khi enzyme của vi sinh vật phân giải phức hợp không màu này, nhóm mang màu được tách ra khỏi phức hợp và biểu hiện màu sắc riêng biệt.
Theo CDC, Enterobacteriaceae kháng Carbapenem (CRE) thường kháng lại các tác nhân sinh β-lactam cũng như kháng hầu hết các tác nhân kháng khuẩn khác. Việc lựa chọn biện pháp điều trị cho các bệnh nhân nhiễm CRE đang rất hạn chế. Tổ chức chăm sóc sức khỏe đã công bố bùng phát nhiễm CRE. Xác định những bệnh nhân nhiễm CRE và cách li nguồn bệnh có thể là bước quan trọng trong việc ngăn ngừa lây nhiễm.
CÔNG THỨC:
Thành phần | Trong 1 lít |
Peptone | 20 g |
Chromogenic mix | 0.8 g |
Salts | 5 g |
Growth factor | 1.7 g |
Growth factors mix | 2 ml |
Selective mix | 0.25 g |
Agar | 15.0g |
pH 7.2 ± 0.2 @ 25°C |
*Công thức này có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn thực hiện yêu cầu.
ĐỌC KẾT QUẢ:
- Sau khi ủ, quan sát khuẩn lạc phát triển trên bề mặt đĩa.
Tên vi sinh vật | Màu khuẩn lạc |
CPE Ecoli | Màu hồng tối tới đỏ nhạt |
CPE Coliforms | Xanh kim loại |
CPE Pseudomonas | Trong suốt, sắc tố cream đến green |
CPE Acinetobacter | Màu cream |
Các Gram âm CPE khác | Không màu, sắc tố tự nhiên |
Không CPE Ecoli/coliform | ức chế |
Gram âm khác | ức chế |
Gram Dương | ức chế |
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM:
MELAB Diagnostics kiểm tra chất lượng mỗi lô sản xuất bằng các chủng chuẩn
Chủng chuẩn | Điều kiện ủ | Kết quả mong đợi |
K.pneumoniae ATCC BAA 1705 | 18 – 24h, 35oC | Khuẩn lạc màu Xanh kim loại |
E. faecalis ATCC 29212 | 18 – 24h, 35oC | Ức chế một phần tới toàn phần |
K. pneumoniae ESBL ATCC 700603 | 18 – 24h, 35oC | Ức chế một phần tới toàn phần |